Có 2 kết quả:
砚台 yàn tái ㄧㄢˋ ㄊㄞˊ • 硯臺 yàn tái ㄧㄢˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ink stone
(2) ink slab
(3) CL:方[fang1]
(2) ink slab
(3) CL:方[fang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ink stone
(2) ink slab
(3) CL:方[fang1]
(2) ink slab
(3) CL:方[fang1]
Bình luận 0